Bạch kim là gì? Các nghiên cứu khoa học về Bạch kim
Bạch kim (Pt) là kim loại quý hiếm thuộc nhóm kim loại bạch kim, nổi bật với tính trơ, bền hóa học và hoạt tính xúc tác cao trong nhiều phản ứng. Nguyên tố này có cấu trúc lập phương tâm mặt, số nguyên tử 78, kháng ăn mòn mạnh và giữ vai trò quan trọng trong công nghiệp, y tế, và năng lượng.
Giới thiệu
Bạch kim (platinum, ký hiệu Pt) là kim loại chuyển tiếp quý hiếm thuộc nhóm kim loại bạch kim (PGMs), nổi bật bởi độ bền hóa học, tính trơ trước ăn mòn và hoạt tính xúc tác bề mặt cao. Trong vỏ Trái Đất, bạch kim có độ phong phú rất thấp, thường đi kèm quặng niken–đồng và một phần ở dạng tự sinh, do đó chi phí khai thác và tinh luyện cao. Thông tin tài nguyên, sản lượng và chuỗi cung ứng PGM được thống kê định kỳ bởi USGS và các báo cáo thị trường từ Johnson Matthey.
Giá trị công nghiệp của bạch kim bắt nguồn từ sự kết hợp giữa các hằng số vật lý thuận lợi (mật độ cao, điểm nóng chảy lớn, cấu trúc tinh thể lập phương tâm mặt ổn định) và bề mặt kim loại giàu tâm d quỹ đạo, tạo điều kiện cho hấp phụ và hoạt hóa liên kết hóa học. Bạch kim vì thế đóng vai trò then chốt trong bộ chuyển đổi xúc tác của ô tô, trong điện cực chuẩn hoặc điện cực bền hóa học, trong pin nhiên liệu, điện phân và nhiều quá trình tổng hợp hóa học.
- Tính quý hiếm: nguồn cung tập trung, phụ thuộc khai thác liên kết với Ni–Cu (USGS).
- Tính trơ bề mặt: kháng ăn mòn trong hầu hết môi trường axit/kiềm thông thường (Royal Society of Chemistry).
- Hoạt tính xúc tác: thúc đẩy hydro hóa, khử, oxy hóa chọn lọc và phản ứng điện hóa (NIST Chemistry WebBook).
Vị trí trong bảng tuần hoàn và cấu trúc nguyên tử
Bạch kim có số nguyên tử 78, thuộc chu kỳ 6, nhóm 10 (d-block), cùng họ với niken (Ni) và palađi (Pd). Sự sắp xếp electron chịu ảnh hưởng đáng kể của hiệu ứng tương đối tính ở nguyên tử nặng, dẫn đến cấu hình cơ bản đã được chấp nhận rộng rãi là thay vì dạng điển hình 5d86s2 của một số kim loại d khác. Hiệu ứng này làm ổn định orbital 6s và làm đầy một phần phân lớp 5d, góp phần giải thích những tính chất hóa học tinh tế của Pt so với Ni và Pd (RSC).
Các đồng vị tự nhiên của bạch kim gồm nhiều nuclide, trong đó 195Pt là đồng vị phổ biến; một số đồng vị hiếm có chu kỳ bán rã rất dài. Tính chất spin hạt nhân của 195Pt (I ≠ 0) thuận lợi cho phổ NMR của phức Pt, hỗ trợ mạnh mẽ hóa học phối trí và thiết kế vật liệu xúc tác chứa Pt. Dữ liệu đồng vị và các hằng số nguyên tử liên quan được lưu trữ trong NIST Chemistry WebBook.
- Quan hệ chu kỳ–nhóm: Pt đứng sau Pd và trước Au trong chu kỳ 6; tính kim loại quý tăng theo hướng về phía phải–dưới của bảng tuần hoàn.
- Trạng thái oxy hóa đặc trưng: 0 (kim loại), +II, +IV là phổ biến; +VI ghi nhận trong một số anion haloplatinat bền nhiệt động.
- Hóa học phối trí ưu tiên hình học vuông phẳng ở Pt(II) và bát diện ở Pt(IV), phản ánh sự tách mức năng lượng d bền vững.
Tính chất vật lý
Bạch kim là kim loại màu trắng bạc, ánh kim mạnh, mềm tương đối so với thép nhưng dai và dễ dát mỏng, có khả năng kéo sợi. Cấu trúc tinh thể lập phương tâm mặt (fcc) duy trì ổn định trong dải nhiệt rộng, góp phần vào độ dẻo và khả năng gia công. Độ cứng theo thang Mohs vào khoảng 3,5–4; ở trạng thái polycrystalline tinh luyện, bạch kim thể hiện độ bền kéo và giới hạn chảy cao khi hợp kim hóa với iridi hoặc rhodi cho ứng dụng điện cực.
Điện trở suất ở 20 °C vào khoảng 1,06×10−7 Ω·m; độ dẫn nhiệt cỡ vài chục W·m−1·K−1; hệ số nhiệt điện trở gần tuyến tính trong vùng 0–1000 °C khiến Pt trở thành vật liệu tiêu chuẩn cho cặp nhiệt điện và cảm biến nhiệt độ kháng (RTD, ví dụ Pt100). Dữ liệu chuẩn về hằng số vật lý và đặc trưng trạng thái ngưng tụ có thể tham chiếu tại NIST Chemistry WebBook và hồ sơ nguyên tố của RSC.
Đại lượng | Ký hiệu/Đơn vị | Giá trị tham khảo | Nguồn |
---|---|---|---|
Mật độ (20 °C) | g·cm−3 | ≈ 21,45 | RSC |
Nhiệt độ nóng chảy | °C | ≈ 1768 | NIST |
Nhiệt độ sôi | °C | ≈ 3825 | NIST |
Cấu trúc tinh thể | — | fcc (lập phương tâm mặt) | RSC |
Điện trở suất (20 °C) | Ω·m | ≈ 1,06×10−7 | NIST |
Tính chất hóa học
Bạch kim hiển thị tính trơ hóa học vượt trội ở nhiệt độ thường: không bị oxy hóa đáng kể trong không khí, kháng hầu hết axit vô cơ đơn lẻ như HCl, HNO3, H2SO4 loãng. Bạch kim tan trong nước cường toan (hỗn hợp HCl:HNO3 ≈ 3:1) để tạo các phức chloro–platinate, điển hình là axit cloroplatinic H2PtCl6, thông qua sự hình thành anion bát diện [PtCl6]2−. Ở điều kiện oxi hóa thích hợp và nhiệt độ cao, có thể tạo PtO2 (còn gọi là xúc tác Adams) và PtO; tuy nhiên các oxit này kém bền và bị khử lại về Pt(0) bởi H2/CO ở nhiệt độ vừa phải (RSC).
Trạng thái oxy hóa phổ biến của bạch kim gồm Pt(II) và Pt(IV). Phức Pt(II) có hình học vuông phẳng, hiệu ứng chuyển vị (trans effect) rõ, thuận lợi cho thiết kế xúc tác và dược chất; phức Pt(IV) bát diện, bền hơn về động học và có thể bị khử để giải phóng các ligand hoạt tính. Sự linh hoạt trong hóa học phối trí với ligand halogen, amine, phosphine, thiolate, cyanide cho phép điều chỉnh tinh vi hoạt tính và chọn lọc. Danh mục phản ứng điển hình trong tổng hợp và xúc tác dị thể được tóm lược dưới đây.
- Hấp phụ–hoạt hóa H2, O2, CO và hydrocarbon nhẹ trên bề mặt Pt(0) tinh thể, nền tảng cho hydro hóa, khử hydro và oxy hóa chọn lọc.
- Hình thành anion haloplatinat: [PtCl6]2−, [PtCl4]2−; cation ammine: [Pt(NH3)4]2+.
- Chống ăn mòn cao trong môi trường axit/kiềm, ngoại lệ là tác nhân oxi hóa mạnh kết hợp halide (nước cường toan) hoặc nóng chảy kiềm peroxid.
Hợp chất | Công thức | Trạng thái Pt | Ghi chú | Nguồn |
---|---|---|---|---|
Axít cloroplatinic | H2PtCl6 | +IV | Tiền chất điều chế muối/complex Pt, mạ Pt | RSC |
Platin(II) clorua | PtCl2 | +II | Tổng hợp phức vuông phẳng Pt(II) | NIST |
Platin(IV) dioxit (xúc tác Adams) | PtO2 | +IV | Xúc tác hydro hóa hữu cơ, bị khử hoạt tính về Pt(0) dưới H2 | RSC |
- Ứng dụng điện hóa: Pt là vật liệu điện cực trơ cho phản ứng tiến–lùi, dùng làm điện cực so sánh và trong pin nhiên liệu PEM; dữ liệu về thế điện cực và động học phản ứng có trong tài liệu ứng dụng của Johnson Matthey.
- Tính tương hợp hóa học: ít tạo sulfide bền ở nhiệt độ thường, song có thể bị “đầu độc” xúc tác bởi S, P, Pb trên bề mặt, ảnh hưởng đến hiệu suất.
Ứng dụng công nghiệp
Bạch kim đóng vai trò trung tâm trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ khả năng duy trì hoạt tính xúc tác và độ bền trong điều kiện khắc nghiệt. Trong ngành ô tô, Pt được sử dụng chủ yếu trong bộ chuyển đổi xúc tác (catalytic converter) để oxy hóa hydrocarbon chưa cháy và CO thành CO2, đồng thời khử NOx thành N2. Hỗn hợp Pt–Pd–Rh được tối ưu hóa nhằm đáp ứng tiêu chuẩn khí thải khắt khe (U.S. EPA).
Trong ngành hóa chất, Pt là chất xúc tác hiệu quả cho các phản ứng oxy hóa amoniac thành NO (quy trình Ostwald), sản xuất axit nitric; xúc tác hydro hóa anken, ankin và các hợp chất carbonyl. Ở quy mô tinh chế dầu mỏ, Pt/Al2O3 được dùng trong quá trình reforming xúc tác để cải thiện chỉ số octan của xăng.
- Điện cực đo lường: Pt được dùng làm điện cực chuẩn hydro (SHE), điện cực pH và điện cực oxi hóa–khử.
- Chế tạo hợp kim bền nhiệt: Pt–Rh, Pt–Ir dùng trong nhiệt kế, cặp nhiệt điện loại B, S, R.
- Sản xuất silicon đơn tinh thể: Dùng chén nung Pt hoặc hợp kim Pt–Rh nhờ tính trơ và bền nhiệt cao.
Ứng dụng y-học và sinh học
Bạch kim có vai trò nổi bật trong dược học với các thuốc chống ung thư dựa trên Pt như cisplatin, carboplatin, oxaliplatin. Các hợp chất này hoạt động bằng cách liên kết với DNA, hình thành cầu nối chéo nội hoặc liên sợi, cản trở sao chép và phiên mã, từ đó gây chết tế bào ung thư. Cơ chế tác động và tối ưu hóa dược chất đã được trình bày chi tiết trong các công trình khoa học như Kelland, 2007 (PMC).
Trong nha khoa, Pt được sử dụng trong hợp kim đúc để chế tạo cầu, mão răng, nhờ tính trơ sinh học và độ bền mài mòn. Ngoài ra, Pt còn xuất hiện trong thiết bị y tế cấy ghép (máy tạo nhịp tim, điện cực não sâu) vì khả năng dẫn điện ổn định và chống ăn mòn dịch cơ thể.
- Ứng dụng trong cảm biến sinh học: điện cực Pt được dùng để đo nồng độ glucose, lactate dựa trên phản ứng điện hóa của enzyme.
- Khả năng kháng khuẩn gián tiếp: bề mặt Pt ức chế một số loại vi khuẩn bám dính, hữu ích trong thiết bị y tế lâu dài.
Quy trình khai thác và tinh chế
Nguồn Pt chủ yếu đến từ Nam Phi (Bushveld Complex), Nga (Norilsk–Talnakh), và một phần từ Canada, Zimbabwe. Phần lớn Pt là sản phẩm phụ của khai thác nickel–đồng. Quặng sau khai thác được nghiền, tuyển nổi để thu tinh quặng chứa PGMs, sau đó xử lý luyện kim.
Quy trình tinh chế bạch kim thường bao gồm:
- Hòa tách: Sử dụng nước cường toan hoặc hỗn hợp acid để hòa tan Pt và các PGMs khác.
- Kết tủa chọn lọc: Tách Pt bằng (NH4)2PtCl6 hoặc muối tương tự.
- Nhiệt phân: Nung muối amoni–platinat để thu Pt kim loại.
Johnson Matthey và Anglo American Platinum là các doanh nghiệp dẫn đầu về công nghệ khai thác và tinh luyện Pt, với quy trình kiểm soát chặt chẽ để tối ưu hóa hiệu suất thu hồi và giảm tác động môi trường.
Vấn đề kinh tế và môi trường
Thị trường Pt chịu ảnh hưởng mạnh từ ngành ô tô, đầu tư tài chính, và nguồn cung từ các mỏ lớn. Do nguồn cung tập trung ở vài quốc gia, rủi ro địa chính trị có thể gây biến động giá. Theo báo cáo từ Platinum Quarterly, giá Pt dao động mạnh giai đoạn 2010–2024 do thay đổi trong tiêu chuẩn khí thải và nhu cầu công nghiệp.
Tác động môi trường chủ yếu từ khai thác sâu, sử dụng hóa chất hòa tách, và tiêu thụ năng lượng lớn trong tinh luyện. Để giảm thiểu, các nhà sản xuất đang:
- Tăng tỷ lệ tái chế Pt từ bộ chuyển đổi xúc tác thải bỏ.
- Phát triển công nghệ hòa tách sinh học hoặc điện hóa tiêu thụ ít năng lượng hơn.
- Thiết kế xúc tác sử dụng hàm lượng Pt thấp hoặc thay thế một phần bằng kim loại rẻ hơn.
Nghiên cứu mới và xu hướng tương lai
Vật liệu nano bạch kim (NPs) đang thu hút sự chú ý nhờ diện tích bề mặt riêng lớn và hoạt tính xúc tác vượt trội. Các nghiên cứu tập trung vào kiểm soát kích thước, hình dạng (nanocube, nanowire, nanoframe) để tối ưu hóa phản ứng điện hóa như khử oxy (ORR), oxy hóa methanol (MOR), và điện phân nước.
Bạch kim cũng được nghiên cứu cho ứng dụng trong pin nhiên liệu màng trao đổi proton (PEMFC), nơi yêu cầu xúc tác bền, ít bị suy giảm bởi CO và các tạp chất. Các nhóm nghiên cứu tại DOE Fuel Cell Technologies Office đang hướng đến giảm tải lượng Pt trên điện cực xuống dưới 0,1 mg/cm2 mà vẫn duy trì hiệu suất cao.
- Hợp kim Pt–Co, Pt–Ni với cấu trúc lõi–vỏ (core–shell) cho hoạt tính ORR cao.
- Hệ xúc tác Pt đơn nguyên tử (single atom catalysts) phân tán trên nền carbon hoặc oxit bền nhiệt.
- Phối hợp Pt với vật liệu 2D (graphene, MoS2) để tăng khả năng chống suy thoái.
Kết luận
Bạch kim là kim loại quý hiếm với đặc tính hóa–lý độc đáo, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, y tế, và năng lượng. Tính trơ, hoạt tính xúc tác, và độ bền nhiệt cao khiến Pt không thể thay thế hoàn toàn trong một số ứng dụng then chốt. Tuy nhiên, các thách thức về nguồn cung, giá cả, và môi trường thúc đẩy sự phát triển công nghệ tái chế và xúc tác hiệu quả hơn. Xu hướng nghiên cứu vật liệu nano Pt, hợp kim tiên tiến và giảm tải lượng Pt hứa hẹn duy trì vai trò của kim loại này trong nền kinh tế xanh tương lai.
Tài liệu tham khảo
- ChemEurope – Platinum Encyclopedia
- Lenntech – Platinum Element
- Johnson Matthey – Platinum Resources
- USGS – Platinum-group Metals Statistics & Information
- Kelland, L. (2007) – The resurgence of platinum-based cancer chemotherapy
- Royal Society of Chemistry – Platinum
- NIST Chemistry WebBook – Platinum
- Anglo American Platinum
- U.S. EPA – Transportation and Air Pollution
- DOE – Fuel Cell Technologies Office
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bạch kim:
- 1
- 2
- 3
- 4